• /'dæʃpɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái giảm chấn, giảm xóc

    Vật lý

    bình giảm chấn
    đậu giảm chấn

    Điện

    bộ hoãn xung

    Kỹ thuật chung

    bộ giảm chấn
    dashpot valve
    van bộ giảm chấn
    oil dashpot
    bộ giảm chấn bằng dầu
    throttle dashpot
    bộ giảm chấn tiết lưu (bộ chế hòa khí)
    bộ giảm xóc
    hộp gió
    nắp gió
    đệm giảm chấn
    đệm gió

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X