-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bướm ga
- at full throttle
- với bướm ga mở hoàn toàn
- throttle (valve) switch
- cảm biến vị trí bướm ga
- throttle linkage
- thanh nối cánh bướm ga
- throttle position sensor (TPS)
- cảm biến vị trí bướm ga
- throttle return spring
- lò xo hoàn lực bướm ga
- throttle shaft or spindle
- trục bướm ga
- throttle shaft or spindle
- trục ngang cánh bướm ga
- throttle solenoid
- solenoid đẩy bướm ga (điều kiển cầm chừng)
- throttle valve
- cánh bướm ga
- throttle valve
- van bướm ga
- wide open throttle (WOT)
- cánh bướm ga mở hoàn toàn
tiết lưu
- advance throttle
- tăng tiết lưu
- butterfly throttle-valve
- van tiết lưu
- hand throttle control
- điều khiển tiết lưu bằng tay
- idle throttle stop
- cữ van tiết lưu không tải
- injector throttle
- van phun tiết lưu
- manual operated throttle valve
- van tiết lưu vận hành bằng tay
- manually operated throttle valve
- van tiết lưu (vặn bằng) tay
- slide throttle valve
- van tiết lưu trượt (máy hơi nước)
- thermostatic throttle valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermostatic throttle valve
- van tiết lưu nhờ tecmostat
- throttle back
- giảm tiết lưu
- throttle boost valve
- van tiết lưu tăng áp
- throttle control
- cấu điều chỉnh tiết lưu (tàu vũ trụ)
- throttle control
- điều chỉnh tiết lưu
- throttle control
- sự điều chỉnh tiết lưu
- throttle control lever
- cần điều chỉnh tiết lưu
- throttle control rod
- cần điều khiển tiết lưu
- throttle dashpot
- bộ giảm chấn tiết lưu (bộ chế hòa khí)
- throttle governor
- van tiết lưu
- throttle lever
- đòn bẩy (van) tiết lưu
- throttle lever
- tay gạt tiết lưu
- throttle needle nozzel
- ống phun có chốt tiết lưu
- throttle opening
- cửa tiết lưu
- throttle plate
- cánh tiết lưu
- throttle plate
- van tiết lưu
- throttle screw
- vít điều chỉnh tiết lưu (mỏ đốt khí)
- throttle spindle
- trục van tiết lưu
- throttle stop screw
- vít chỉnh van tiết lưu (bộ chế hòa khí)
- throttle test
- phép đo tiết lưu
- throttle valve
- van tiết lưu
- throttle valve switch
- công tắc van tiết lưu
van tiết lưu
Giải thích EN: A choke valve that regulates the flow of steam, gas, or other fuel to an engine. Also, throttle valve.
Giải thích VN: Là van điều tiết điều chỉnh lưu lượng của dòng gaz hoặc các dòng nhiên liệu khác của động cơ.
- idle throttle stop
- cữ van tiết lưu không tải
- manual operated throttle valve
- van tiết lưu vận hành bằng tay
- manually operated throttle valve
- van tiết lưu (vặn bằng) tay
- slide throttle valve
- van tiết lưu trượt (máy hơi nước)
- thermostatic throttle valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermostatic throttle valve
- van tiết lưu nhờ tecmostat
- throttle boost valve
- van tiết lưu tăng áp
- throttle lever
- đòn bẩy (van) tiết lưu
- throttle spindle
- trục van tiết lưu
- throttle stop screw
- vít chỉnh van tiết lưu (bộ chế hòa khí)
- throttle valve switch
- công tắc van tiết lưu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ