• /di´flektə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch
    magnetic deflector
    cái làm lệch dùng từ trường
    (kỹ thuật) máy đo từ thiên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cái làm lệch

    Cơ khí & công trình

    mũi bắt nước
    tấm dẫn phoi
    vật hướng dòng
    vật lái dòng

    Giao thông & vận tải

    tấm móc tải

    Hóa học & vật liệu

    bộ làm võng
    vật làm lệch

    Xây dựng

    cái gạt xiên

    Điện tử & viễn thông

    bộ lái tai

    Kỹ thuật chung

    bộ làm lệch
    acoustooptical deflector (AOD)
    bộ làm lệch âm quang
    kính làm lệch
    làm lệch
    acoustooptical deflector (AOD)
    bộ làm lệch âm quang
    deflector plate
    bản làm lệch hướng
    deflector plate
    tấm làm lệch
    deflector plate
    tấm làm lệch hướng

    Kinh tế

    bộ làm lệch
    chụp quay
    pha đèn
    vòng chắn dầu

    Địa chất

    bộ làm lệch, cái làm lệch, máy đo từ thiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X