• /di´li:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự gạch

    Y học

    đứt đoạn, thiếu hụt

    Kỹ thuật chung

    sự bỏ
    sự bỏ đi
    sự hủy
    sự xóa

    Kinh tế

    bỏ đi
    sự gạch đi
    xóa đi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X