• /¸kænsə´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ
    Dấu xoá bỏ
    (toán học) sự khử, sự ước lược

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự giản ước
    sự triệt tiêu nhau

    Kỹ thuật chung

    hủy bỏ
    sự cắt
    sự hủy
    sự khử
    sự triệt tiêu
    thanh toán (nợ)

    Kinh tế

    giải ước
    letter of cancellation
    thư giải ước
    hủy bỏ
    sự hủy bỏ
    sự thủ tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X