• /di´mauntəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể tháo ra được

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tháo được

    Kỹ thuật chung

    lắp được
    demountable building
    nhà tháo lắp được
    demountable room
    phòng tháo lắp được
    prefabricated demountable structures
    kết cấu tháo lắp được
    tháo
    demountable (an)
    có thể tháo ra
    demountable bridge
    cầu tháo (cất) được
    demountable building
    nhà tháo lắp được
    demountable room
    phòng tháo lắp được
    prefabricated demountable structures
    kết cấu tháo lắp được
    tháo rời được
    tách được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X