• /,despə'rɑ:dəʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều desperadoes, desperados

    Kẻ liều mạng tuyệt vọng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X