• /´dainə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người dự bữa ăn, người dự tiệc
    Toa ăn trên xe lửa
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn rẻ tiền

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    xuồng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    automat , bistro , booth , caf

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X