• /´diskou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Câu lạc bộ khiêu vũ theo điệu nhạc pop từ đĩa hát phát ra; phòng nhảy disco
    disco music
    nhạc disco
    disco dancing
    kiểu khiêu vũ dân gian hiện đại
    Thiết bị âm thanh và ánh sáng phục vụ một cuộc khiêu vũ như vậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X