• (đổi hướng từ Dishonoured)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn
    Điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn
    (thương nghiệp) sự không nhận trả đúng hạn (một thương phiếu...); sự không thực hiện đúng kỳ hạn (một giao kèo...)

    Ngoại động từ

    Làm mất danh dự, làm ô danh, làm nhục, làm hổ thẹn
    Làm nhục, làm mất trinh tiết (một người con gái...)
    (thương nghiệp) không nhận trả đúng hạn (thương phiếu...); không thực hiện đúng kỳ hạn (giao kèo...)

    hình thái từ

    Kinh tế

    sự từ chối chi trả (chi phiếu)
    từ chối chấp nhận (hối phiếu)
    từ chối chấp nhận (một chi phiếu, một hối phiếu)
    từ chối thanh toán
    constructive dishonour
    từ chối thanh toán có tính cách tượng trưng
    notice of dishonour
    giấy báo từ chối thanh toán
    statement of dishonour
    bản tuyên bố từ chối thanh toán
    từ chối trả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X