• /kənˈstrʌktɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tính cách xây dựng
    constructive criticism
    phê bình xây dựng
    (thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng
    Suy diễn, hiểu ngầm
    a constructive denial
    một sự từ chối phải hiểu ngầm, một sự từ chối khéo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kiến thiết
    constructive infinity
    vô hạn kiến thiết
    constructive logic
    lôgic kiến thiết
    constructive mathematics
    toán học kiến thiết
    non-constructive
    không kiến thiết
    non-constructive method
    phương pháp không kiến thiết

    Kỹ thuật chung

    cấu tạo
    kết cấu
    kiến trúc
    suy diễn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X