• /¸dizin´vestmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thôi đầu tư

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giải tư
    sự giảm đầu tư
    unintended inventory disinvestment
    sự giảm đầu tư hàng trữ không cố ý
    sự rút vốn giảm đầu tư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X