• /dis´misl/

    Thông dụng

    Danh từ ( (cũng) .dismission)

    Sự giải tán
    Sự cho đi
    Sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...)
    Sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...)
    Sự bàn luận qua loa, sự trình bày qua loa một vấn đề (cốt để bỏ qua)
    (thể dục,thể thao) sự đánh quả bóng crickê đi
    (pháp lý) sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X