• /´wumənli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như đàn bà, thuộc phái nữ
    womanly virtues
    đức hạnh phụ nữ
    a womanly figure
    một dáng dấp phụ nữ
    womanly qualities
    phẩm chất phụ nữ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X