• /´fi:meil/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cái, mái
    a female dog
    con chó cái
    (thuộc) đàn bà con gái, nữ
    female candidate
    thí sinh nữ
    female weakness
    sự mến yêu của đàn bà
    Yếu, nhạt, mờ
    female sapphire
    xafia mờ
    (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra

    Danh từ

    (động vật học) con cái, con mái
    (thực vật học) gốc cái; cây cái
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ
    (thông tục) con mụ, con mẹ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phần có lỗ để lắp, bộ phận có lỗ để lắp

    Cơ - Điện tử

    Có lỗ, phần có lỗ để lắp

    Y học

    thuộc phái nữ

    Kỹ thuật chung

    cái
    nữ

    Kinh tế

    con cái
    con mái

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    male , masculine
    noun
    male , man

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X