• /´dɔ:mən/

    Thông dụng

    Xem door-keeper

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhân viên trực cửa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    concierge , porter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X