• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman
    Người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ, sân bay..)
    a hospital porter
    người đẩy xe trong bệnh viện
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người phục vụ ở toa ngủ
    Rượu bia đen

    Kinh tế

    công nhân bốc vác
    công nhân khuân vác
    người gác cổng
    người trực cổng (khách sạn ...)
    người trực cổng (khách sạn)
    phu khuân vác

    Nguồn khác

    • porter : Corporateinformation

    Xây dựng

    người khuân vác, cửu vạn, người gác cổng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X