• /dou´simitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dụng cụ đo liều lượng

    Chuyên ngành

    Y học

    định lượng kê

    Kỹ thuật chung

    liều lượng kế
    alpha-dosimeter
    liều (lượng) kế anpha
    film dosimeter
    liều lượng kế dùng phim
    pocket dosimeter
    liều lượng kế bỏ túi
    radiation dosimeter
    liều lượng kế bức xạ
    X-ray dosimeter
    liều lượng kế tia x

    Kinh tế

    cái đo liều lượng

    Địa chất

    máy định lượng, cái định lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X