-
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abridged , canned , capsule , compact , concise , condensed , diminutive , epitomized , itsy-bitsy , little , midget , miniature , minute , peewee * , pint-sized , potted , tiny , wee
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ