• /´daun¸wəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xuống, đi xuống, trở xuống
    downward tendency
    chiều hướng đi xuống, chiều hướng sa sút
    Xuôi dòng thời gian, trở về sau

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hướng xuống
    giảm dần

    Kỹ thuật chung

    hạ xuống

    Địa chất

    hướng xuống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X