• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    nạo vét (bùn)

    Kỹ thuật chung

    sự nạo vét

    Giải thích EN: The process of excavating solid matter from an underwater area. Giải thích VN: Quá trình nạo vét chất rắn ở dưới nước.

    Xây dựng

    nạo vét [sự nạo vét]

    Địa chất

    sự nạo vét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X