-
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chắc
- solid base
- ê tô đế chắc
- solid color
- màu rắn (chắc)
- solid foundation
- móng vững chắc
- solid ground
- đất chắc
- solid newel stair
- thang trụ chắc
- solid rock
- đá chắc
- solid rock foundation
- nền đá chắc
- solid-state circuit
- mạch trạng thái vững chắc
khối
- block solid carbon dioxide
- cacbon đioxit dạng khối
- block solid carbon dioxide
- CO2 rắn dạng khối
- block solid carbon dioxide
- đá khô dạng khối
- made solid with
- được chế tạo nguyên khối
- solid angle
- góc khối
- solid bearing
- ổ trục liền khối
- solid bearing
- ổ trục nguyên khối
- solid bock
- khối đặc
- solid brickwork
- khối xây đặc
- solid buttress dam
- đập có trụ chống khối lớn
- solid buttress dam
- đập trụ chống khối lớn
- solid concrete block
- khối bê tông đặc
- solid crank
- trục khuỷu liền khối
- solid cylinder
- khối trụ (tròn) đặc
- solid flight of stairs
- nhịp cầu thang nguyên khối
- solid flight of stairs
- thân cầu thang nguyên khối
- solid foundation
- móng khối đặc
- solid foundation
- móng toàn khối
- solid gravity dam
- đập trọng lực khối lớn
- solid masonry
- khối xây đặc
- solid mass
- khối cứng
- solid piston
- pittông liền khối (bơm)
- solid piston pump
- bơm pittông liền khối
- solid pole
- cực từ khối
- solid retaining wall
- tường chắn đất đặc (toàn khối)
- solid retaining wall
- tường chắn liền khối
- solid rolled wheel
- bánh xe liền khối lăn
- solid wheel
- bánh xe liền khối
nguyên
- made solid with
- được chế tạo nguyên khối
- solid bearing
- ổ trục nguyên khối
- solid brick
- gạch nguyên
- solid flight of stairs
- nhịp cầu thang nguyên khối
- solid flight of stairs
- thân cầu thang nguyên khối
- solid mandrel
- trục gá nguyên
- solid post
- cột nguyên
- solid post
- trụ nguyên
- solid tap
- tarô nguyên
- solid tread
- bậc nguyên
- solid-ground
- mài bằng thỏi nguyên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brick wall , close , compact , compacted , concentrated , concrete , consolidated , dense , firm , fixed , heavy , hefty , hulk , hunk , husky , massed , material , physical , rock , rocklike , rooted , secure , set , sound , stable , strong , sturdy , substantial , thick , tight , unshakable , agreed , consecutive , consentient , continued , like a rock , regular , set in stone , steady , unalloyed , unanimous , unbroken , undivided , uninterrupted , united , unmixed , cogent , constant , decent , estimable , genuine , good , law-abiding , levelheaded , pure , real , satisfactory , satisfying , sensible , serious , sober , stalwart , steadfast , trustworthy , trusty , upright , upstanding , valid , worthy , hard , incompressible , sure , just , well-founded , well-grounded , reliable , responsible , concretionary , consistent , continuous , convincing , cubic , dependable , durable , full , impenetrable , impermeable , imporous , lasing , level , massive , monolithic , ponderable , rugged , sterling , stiff , thorough , unyielding , weighty
Từ trái nghĩa
adjective
- fluid , gaseous , insubstantial , liquid , soft , vaporous , broken , divided , incomplete , incontinuous , intermittent , tenuous , undependable , unreliable , untrustworthy , vulnerable , fallacious , hollow , incompact , plastic , porous , spongy , unstable
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ