• /´drauti/

    Thông dụng

    Cách viết khác drouthy

    Tính từ

    Hạn hán
    (từ cổ,nghĩa cổ) khô cạn; khát

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khô hạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    arid , rainless , thirsty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X