• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có mưa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khô cằn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không mưa
    rainless region
    vùng không mưa
    hạn hán

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    arid , droughty , thirsty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X