• Thông dụng

    Danh từ

    Hàng khô (gạo, ngô...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hàng may sẵn
    hàng hương liệu-thực phẩm
    hàng khô
    hàng ngũ cốc
    hàng tân phẩm
    dry goods store
    cửa hàng tân phẩm
    hàng vải
    hàng vải len dạ
    hàng xén
    quần áo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X