• /dʌtʃmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người Hà-Lan
    Flying dutchman
    tàu ma (trong tiểu thuyết hoang đường)
    I'm a Dutchman if I do!
    Tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi!
    I saw him or I'm a Dutchman
    tôi có trông thấy hắn, nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cột nâng

    Kỹ thuật chung

    nút
    tấm trang trí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X