• /´flaiiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bay
    Chuyến bay

    Tính từ

    Bay, biết bay
    unidentified flying object (UFO)
    vật thể bay không xác định được
    Mau chóng, chớp nhoáng
    a flying visit
    cuộc đi thăm chớp nhoáng


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    ground , grounded

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X