• /´dju:tiəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác dutiful

    Như dutiful

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    dutiful , obeisant , respectful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X