• /ris´pektful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng; tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ tôn kính
    listen in respectful silence
    im lặng kính cẩn lắng nghe
    stand at a respectful distance
    lễ phép đứng ra xa
    respecful hevaviour
    thái độ tôn kính
    to keep someone at a respecful distance
    để cho ai phải kính nể mình


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X