-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- binding , compliant , conscientious , deferential , devoted , docile , duteous , faithful , incumbent on , obligatory , punctilious , regardful , respectful , reverential , submissive , obeisant , assiduous , complaint , devout , diligent , loyal , obedient , reverent , sedulous , trustful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ