• /i:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con cá chình; con lươn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    as slippery as an eel
    trơn tuột như lươn
    (thông tục) con giun giấm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá chình (con lươn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X