• /im´bediη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đưa vào, sự gắn vào
    (hoá học) tạp chất

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phép nhúng
    embedding of ap aces
    phép nhúng của các không gian
    invariant embedding
    phép nhúng bất biến
    sự lồng vào

    Xây dựng

    sự chôn móng
    sự đặt móng
    vùi

    Y học

    sự cố định mô

    Kỹ thuật chung

    gắn vào
    nhúng
    embedding of ap aces
    phép nhúng của các không gian
    embedding theorem
    định lý nhúng
    invariant embedding
    phép nhúng bất biến
    linking and embedding
    liên kết và nhúng
    Object Linking and Embedding (OLE)
    Nhúng và Liên kết Đối tượng
    object linking and embedding (OLE)
    nhúng và liên kết vật thể
    object linking and embedding-OLE
    nhúng và liên kết đối tượng
    OLE (ObjectLinking and Embedding)
    Nhúng và Liên kết Đối tượng
    sự ấn lõm
    sự bịt
    sự đặt vào
    sự gắn
    sự gắn vào
    sự kết bao
    sự nhúng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X