• /em´pirik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Theo lối kinh nghiệm

    Danh từ

    Người theo chủ nghĩa kinh nghiệm
    Lang băm

    Chuyên ngành

    Y học

    theo kinh nghiệm

    Kỹ thuật chung

    người thực hành theo kinh nghiệm
    thực nghiệm
    empiric distribution
    phân phối thực nghiệm
    empiric formula
    công thức thực nghiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X