• /,distri'bju:ʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát
    Sự rắc, sự rải
    Sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại
    (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phân phối [sự phân phối]

    Cơ - Điện tử

    Sự phân phối, sự phân bố

    Toán & tin

    hàm suy rộng
    temperate distribution
    hàm suy rộng ôn hòa

    Kỹ thuật chung

    phân bố
    age distribution
    sự phân bố theo tuổi
    angular distribution
    phân bố theo góc
    asymptotic distribution
    phân bố tiệm cận
    asymptotic (al) distribution
    phân bố tiệm cận
    automatic call distribution
    phân bố gọi tự động
    Automatic Call Distribution (ACD)
    phân bố cuộc gọi tự động
    Automatic Call Distribution Analyser (ACDA)
    phân tích phân bố cuộc gọi tự động
    Automatic Distribution System (ADS)
    hệ thống phân bổ tự động
    Automatic File Distribution (AFD)
    phân bố tệp tự động
    Berkeley Software Distribution (BSD)
    Phân bố phần mềm Berkeley
    beta distribution
    phân bố beta
    Bi-Directional Reflectance Distribution (BRD)
    phân bố năng suất phản xạ hai chiều
    Bi-directional Scattering Distribution Function (BSDF)
    hàm phân bố tán xạ hai chiều
    binomial distribution
    phân bố nhị thức
    Boltzmann distribution
    phân bố Boltzmann
    Bose-Einstein distribution
    sự phân bố Bose-Einstein
    canonical distribution
    phân bố chính tắc
    car distribution
    sự phân bố toa xe
    center of population distribution system
    trung tâm hệ thống phân bố dân cư
    charge distribution
    sự phân bố tải trọng
    chi-square distribution
    phân bố chi-bình phương
    clock (signal) distribution
    sự phân bố xung đồng hồ
    Clock Distribution Interface (CDI)
    giao diện phân bố đồng hồ
    coefficient of distribution
    hệ số phân bố
    compound frequence distribution
    mật độ phân bố trung bình
    concentrated distribution of population
    sự phân bố dân cư tập trung
    conditional distribution
    phân bố có điều kiện
    continuous distribution
    phân bố liên tục
    cumulative distribution
    phân bố tích lũy
    cumulative distribution function
    hàm phân bố tích lũy
    Cumulative Distribution Function (CDF)
    hàm phân bố tích lũy
    current distribution
    sự phân bố dòng
    Data Input and Distribution Card (DIDC)
    cạc phân bố và đầu vào dữ liệu
    defect in distribution
    khuyết tật phân bố
    discrete distribution
    phân bố rời rạc
    distribution (ofgeographical zones)
    sự phân bố vùng địa lý
    distribution (ofload)
    sự phân bố tải trọng
    distribution (ofstresses in the plane)
    sự phân bố ứng suất trong mặt phẳng
    distribution (ofstresses)
    sự phân bố ứng suất
    distribution (ofvelocities)
    sự phân bố vận tốc
    Distribution Application Framework (DAF)
    khung ứng dụng phân bố
    Distribution Automation (System) (DA(S))
    tự động hóa phân bố (hệ thống)
    distribution cable
    cáp phân bổ
    Distribution Centre (DC)
    trung tâm phân bố
    distribution coefficient
    hệ số phân bố
    distribution ctell
    cột thép phân bố
    distribution curve
    đường cong phân bố
    distribution curve
    đường phân bố
    distribution factor
    hệ số phân bố
    distribution function
    hàm phân bố
    Distribution List (DL)
    danh mục phân bố
    distribution map
    bản đồ phân bố
    distribution network
    mạng phân bố
    distribution of demand
    sự phân bố nhu cầu
    distribution of discharge
    sự phân bố lưu lượng
    distribution of electrical energy
    sự phân bố điện năng
    distribution of electrical power
    sự phân bổ công suất
    distribution of flood
    sự phân bố lũ
    distribution of flow
    sự phân bố dòng chảy
    distribution of load
    phân bố tải trọng
    distribution of oil deposits
    phân bố dầu mỏ
    distribution of oil deposits
    phân bố tích tụ dầu
    distribution of probabilities
    sự phân bố xác suất
    distribution of rain
    sự phân bố mưa
    distribution of stress
    sự phân bố ứng suất
    distribution of velocity
    sự phân bố vận tốc
    distribution reinforcement
    cốt thép phân bố
    distribution reinforcement
    cốt phân bố
    Distribution Services (SNA) (DS)
    Các dịch vụ phân bố (SNA)
    Distribution user Group Name (SNADS) (DGN)
    Tên nhóm người dùng phân bố (SNADS)
    distribution-bar reinforcement
    cốt thép phân bố
    distribution-free
    không phân bố
    Electronic Document Distribution (EDD)
    phân bố tư liệu điện tử
    Electronic Software Distribution (ESD)
    phân bố phần mềm điện tử
    empirical distribution function
    hàm phân bố cực
    energy distribution
    phân bố năng lượng
    energy distribution
    sự phân bố năng lượng
    energy distribution curve
    đường cong phân bố năng lượng
    error distribution
    phân bố sai số
    even air flow distribution
    phân bố đồng đều dòng không khí
    exponential distribution
    phân bố hàm mũ
    exponential distribution function
    hàm phân bố mũ
    F-probability distribution
    phân bố xác suất F
    few-body distribution
    sự phân bố vài vật
    field distribution
    phân bố trường
    field distribution
    sự phân bố (điện) trường
    Fixed Distribution System (FDS)
    hệ thống phân bố cố định
    flood distribution pattern
    mô hình phân bố dòng lũ
    flow distribution pattern
    mô hình phân bố dòng chảy
    force distribution between [[]]...
    phân bố lực giữa ...
    frequency distribution
    mật độ phân bố
    frequency distribution
    phân bố tần số
    frequency distribution
    sự phân bố tần số
    gap distribution
    sự phân bố khe hở
    gauge station distribution
    sự phân bố trạm thủy văn
    gausian distribution
    phân bố chuẩn
    gaussian distribution
    phân bố chuẩn
    Gaussian distribution
    phân bố Gass
    gaussian distribution
    phân bố Gause
    Gaussian distribution
    phân bố Gauss
    geographic distribution
    sự phân bố địa lý
    geologic distribution
    sự phân bố địa chất
    Gibbs canonical distribution
    phân bố chính tắc (của) Gbbs
    Global Information Distribution (GID)
    phân bố thông tin toàn cầu
    grain size distribution
    sự phân bố cỡ hạt
    grain size distribution curve
    đường cong phân bố cỡ hạt
    grain-size distribution
    phân bố theo cỡ hạt
    grain-size distribution diagram
    biểu đồ phân bố độ hạt
    heat distribution
    phân bố nhiệt
    heat distribution
    sự phân bố bố nhiệt
    heat distribution
    sự phân bố nhiệt
    homogeneous distribution
    phân bố đều
    humidity distribution
    sự phân bố ẩm
    hydrologic distribution
    sự phân bố thủy văn
    ice crystal distribution
    phân bố tinh thể (nước) đá
    ice crystal distribution
    sự phân bố tinh thể đá
    Interactive Call Distribution (ICD)
    phân bố cuộc gọi tương tác
    isotropic distribution
    sự phân bố đẳng hướng
    joint distribution
    phân bố trùng khớp
    key distribution
    phân bổ khóa
    Label Distribution Protocol (LDP)
    giao thức phân bố nhãn (địa chỉ)
    lateral distribution
    phân bố ngang
    lateral distribution of the wheel load
    phân bố ngang của tải trọng bánh xe
    lift distribution
    sự phân bổ lực nâng
    linear distribution
    phân bố tuyến tính
    load distribution
    phân bố tải
    load distribution
    phân bố tải trọng
    load distribution
    sự phân bố tải trọng
    load distribution line
    đường phân bố tải trọng
    Local Multipoint Distribution System (LMDS)
    hệ thống phân bổ đa điểm cục bộ
    logarithmic distribution law
    định luật phân bố lôgarit
    longitudinal distribution of the wheel load
    phân bố dọc của tải trọng bánh xe
    luminous intensity distribution
    sự phân bố cường độ sáng
    main distribution
    phân bố chính
    marginal distribution
    phân bố biên
    mass distribution
    khối lượng phân bố
    mass distribution
    sự phân bố khối lượng
    material distribution
    sự phân bố vật liệu
    Maxwell distribution
    phân bố Maxwell
    Maxwell-Boltzmann distribution
    phân bố Maxwell-Boltzmann
    Message Distribution
    phân bố báo tin
    mixture distribution
    phân bố hỗn hợp
    mode distribution
    sự phân bố kiểu
    moisture distribution
    sự phân bố độ ẩm
    moment distribution
    sự phân bố mô men
    momentum distribution
    sự phân bố động lượng
    Multichannel, Multipoint Distribution System (MMDS)
    hệ thống phân bố đa kênh đa kiểm
    multimodal distribution
    phân bố nhiều mốt
    Multipoint Distribution Services (MDS)
    các dịch vụ phân bố đa điểm
    Multipoint video Distribution system (MVDS)
    Hệ thống phân bố Video đa điểm
    multivariate distribution
    phân bố nhiều chiều
    multivariate normal distribution
    phân bố chuẩn nhiều biến
    multivariate normal distribution
    phân bố chuẩn nhiều chiều
    n-body distribution
    phân bố n vật
    negative binomial distribution
    phân bố nhị thức âm
    normal distribution
    phân bố chuẩn
    normal distribution
    phân bố chuẩn (tắc)
    normal distribution
    sự phân bố chuẩn
    normal distribution
    sự phân bố Gauss
    oases distribution of population
    sự phân bố dân cư theo cụm
    oases distribution of population
    sự phân bố dân cư theo nhóm
    object distribution
    phân bố đối tượng
    object distribution
    sự phân bố đối tượng
    oceanic distribution
    sự phân bố hải dương
    Open Network Distribution Services (IBM) (ONDS)
    Các dịch vụ phân bố mạng mở (IBM)
    Optimized Distribution Model (Compaq) (ODM)
    Mô hình phân bố tối ưu hóa (Compaq)
    particle size distribution
    phân bố hạt theo kích thước
    particle size distribution
    sự phân bố cỡ hạt
    particle size distribution
    sự phân bố theo cỡ hạt
    particle size distribution curve
    đường cong phân bố cỡ hạt
    particle-size distribution
    sự phân bố theo kích thước hạt
    Passive Distribution Network (PDN)
    mạng phân bố thụ động
    phase distribution
    sự phân bố pha
    phase-space distribution
    phân bố không gian pha
    plaint cover distribution
    sự phân bố thảm thực vật
    point distribution of population
    sự phân bố dân cư theo điểm
    poison distribution
    phân bố chất độc
    Poisson distribution
    phân bố Poisson
    poisson distribution
    phân bổ poisson
    polycentric system of population distribution
    hệ thống phân bố dân cư (kiểu) nhiều trung tâm
    population distribution
    sự phân bố dân cư
    population distribution over rural areas
    sự phân bố dân cư nông thôn
    population distribution pattern
    mô hình phân bố dân cư
    population distribution system
    hệ thống phân bố dân cư
    population distribution within a group of communities
    sự phân bố dân cư thôn xã
    population distribution within town limits
    sự phân bố dân cư nội thành
    pore distribution
    sự phân bố kẽ rỗng
    pore size distribution
    phân bố kích thước lỗ hổng
    porosity distribution
    phân bố độ rỗng
    potential distribution
    phân bố điện thế
    potential distribution
    phân bố thế hiệu
    power distribution
    sự phân bổ công suất
    power distribution unit
    khối phân bổ năng lượng
    Premises Distribution System (PDS)
    hệ thống phân bố tại nhà khách hàng
    pressure distribution
    phân bố áp lực
    pressure distribution
    phân bố áp suất
    pressure distribution
    sự phân bố áp lực
    pressure distribution
    sự phân bố áp suất
    pressure distribution
    sự phân bổ áp suất
    probability distribution
    hàm phân bố
    probability distribution
    phân bố xác suất
    probability distribution
    sự phân bố xác suất
    probability distribution function
    hàm phân bố xác suất
    rain distribution pattern
    mô hình phân bố mưa
    rainfall distribution
    sự phân bố mưa
    Recorded Information Distribution Equipment (RIDE)
    thiết bị phân bố thông tin ghi được
    regular volinity distribution
    sự phân bố vận tốc đều
    sampling distribution
    phân bố mẫu
    scattered distribution of population
    sự phân bố dân cư phân tán
    seam distribution
    sự phân bố vỉa
    seasonal food distribution
    sự lũ phân bố theo mùa
    sediment distribution
    sự phân bố trầm tích
    simultaneous distribution
    phân bố đồng thời
    singular distribution
    phân bố kỳ dị
    skew distribution
    phân bố lệch
    SNA Distribution Services (SNA/DS)
    Các dịch vụ phân bố của SNA ( Kiến trúc mạng của hệ thống )
    Software Updates Distribution Service (SUDS)
    dịch vụ phân bố cập nhật phần mềm
    soil distribution
    sự phân bố thổ nhưỡng
    spectral distribution
    phân bố phổ
    spectral distribution
    sự phân bố (theo) phổ
    spectral distribution
    sự phân bố phổ
    spectral energy distribution
    phân bố năng lượng phổ
    standard normal distribution
    phân bố chính tắc
    standard normal distribution
    phân bố chuẩn
    star distribution
    phân bố hình sao
    statistical distribution
    phân bố thống kê
    storm distribution pattern
    sơ đồ phân bố mưa bão
    stress distribution
    phân bố ứng suất
    stress distribution
    sự phân bố ứng suất
    stress distribution diagram of cross section
    biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện
    surface distribution
    phân bố bề mặt
    surface distribution
    phân bố mặt
    symmetric (al) distribution
    phân bố đối xứng
    Synchronous Distribution Interfaces (SDI)
    các giao diện phân bố đồng bộ
    Tag Distribution Protocol (Cisco) (TDP)
    Giao thức phân bố nhãn (Cisco)
    tail of the distribution
    đuôi phân bố
    Technical Requirement MultiMedia Distribution Systems (TRMMDS)
    Các hệ thống phân bố đa phương tiện-Các yêu cầu kỹ thuật
    television distribution system
    hệ thông phân bố truyền hình
    temperature distribution
    phân bố nhiệt độ
    temperature distribution
    sự phân bố nhiệt độ
    theory of distribution
    lý thuyết phân bố
    three-dimensional stress distribution
    sự phân bố ứng suất khối
    topographic distribution
    sự phân bố địa hình
    traffic distribution
    sự phân bố lưu lượng
    transport distribution
    phân bố vận tải
    transversal distribution coefficient
    hệ số phân bố ngang
    transverse distribution
    phân bố ngang
    transverse energy distribution
    sự phân bố năng lượng ngang
    transverse load distribution
    phân bố ngang tải trọng
    Trunk Distribution Frame (TDF)
    khung phân bố đường trục
    underground water distribution
    sự phân bố lực ngầm
    uniform distribution
    phân bố đồng dạng
    voltage distribution
    sự phân bố điện áp
    vortex distribution
    sự phân bố xoáy
    water distribution
    sự phân bố nước
    wave distribution
    sự phân bố sóng
    weight distribution
    sự phân bố trọng lượng
    wheel load distribution
    phân bố tải trọng bánh xe
    z-distribution
    phân bố chính tắc
    z-distribution
    phân bố chuẩn
    phân phối
    380V (distribution) house
    nhà (phân phối) 380V
    6 kV (distribution) house
    nhà (phân phối) 6kV
    ACD (automaticcall distribution)
    sự phân phối cuộc gọi tự động
    air and water distribution system
    hệ thống phân phối nước và không khí
    air distribution
    phân phối không khí
    air distribution
    sự phân phối không khí
    air distribution apparatus
    thiết bị phân phối không khí
    air distribution conduit
    đường ống phân phối không khí
    air distribution duct
    đường ống phân phối không khí
    air distribution equipment
    thiết bị phân phối không khí
    air distribution grille
    lưới phân phối không khí
    air distribution system
    hệ (thống) phân phối không khí
    air distribution system
    hệ thống phân phối không khí
    ammonia distribution system
    hệ phân phối amoniac
    ammonia distribution system
    hệ thống phân phối amoniac
    annual distribution of runoff
    sự phân phối dòng chảy trong năm
    arcsine distribution
    phân phối acsin
    arcsine distribution
    phân phối acsine
    asymmetric power distribution or split
    sự phân phối công suất không đối xứng
    asymptoical distribution
    phân phối tiệm cận
    asymptotic (al) distribution
    phân phối tiệm cận
    asymptotic distribution function
    hàm phân phối tiệm cận
    automatic call distribution (ACD)
    sự phân phối cuộc gọi tự động
    basic distribution
    sự phân phối ban đầu
    beam distribution
    sự phân phối chùm tia
    Bernoulli distribution
    phân phối Bernoulli
    bi-modal distribution
    sự phân phối hai kiểu
    bimodal distribution
    phân phối hai mốt
    binomial distribution
    phân phối nhị thức
    binominal distribution
    phân phối nhị thức
    bivariate distribution
    phân phối hai chiều
    bottom pipe distribution heating system
    hệ thống sưởi kiểu ống phân phối dưới
    branch-circuit distribution center
    tâm phân phối mạch nhánh
    brine-distribution system
    hệ phân phối nước muối
    cable distribution
    sự phân phối bằng cáp
    Cable Distribution Frame (CDF)
    giá phân phối cấp
    cable distribution head
    đầu cáp phân phối
    cable distribution network
    mạng phân phối bằng dây cáp
    cable distribution point
    điểm phân phối cáp
    CDU (coolantdistribution unit)
    thiết bị phân phối chất làm nguội
    ceiling-mounted air distribution system
    sự phân phối không khí trên trần
    censored distribution
    phân phối bị thiếu
    channel distribution
    sự phân phối kênh
    chi-square distribution
    phân phối x2
    circular distribution
    phân phối trên đường tròn
    CKD (cryptographickey distribution center)
    trung tâm phân phối khóa mã
    cold distribution
    phân phối lạnh
    cold distribution system
    hệ phân phối lạnh
    cold distribution system
    hệ thống phân phối lạnh
    combined distribution frame (CDF)
    khung phân phối kết hợp
    compound distribution
    phân phối phức hợp
    Configuration, Installation and Distribution (CID)
    cấu hình lắp đặt và phân phối
    cool-air distribution
    phân phối không khí lạnh
    coolant distribution unit (CDU)
    thiết bị phân phối chất làm nguội
    cryptographic key distribution center (CKD)
    trung tâm phân phối khóa mật mã
    cumulative distribution
    sự phân phối chồng chất
    cumulative distribution
    sự phân phối tích lũy
    current distribution
    sự phân phối điện
    current distribution
    sự phân phối dòng (điện)
    Data Archive and Distribution System (DADS)
    hệ thống lưu trữ và phân phối dữ liệu
    digital distribution frame
    khung phân phối số
    Digital Distribution Frame (DDF)
    giá phân phối số
    discontinuous distribution
    phân phối gián đoạn
    discrete distribution
    phân phối rời rạc
    distribution aisle
    hành lang phân phối
    distribution board
    bảng phân phối
    distribution board
    bảng phân phối (điện)
    distribution board
    bảng phân phối điện
    distribution box
    hộp phân phối
    distribution box
    hộp phân phối điện
    distribution box
    giếng phân phối nước
    distribution bus
    thanh cái phân phối
    distribution busbar
    thanh dẫn phân phối
    distribution cabinet
    hộp phân phối
    distribution cabinet
    phòng phân phối
    distribution cable
    cáp phân phối (điện)
    distribution center
    trung tâm phân phối
    distribution chain
    dây chuyền phân phối
    distribution channel
    kênh phân phối
    distribution channel
    kênh phân phối nước
    distribution cock
    van phân phối
    distribution cold-storage warehouse
    kho lạnh phân phối
    distribution company
    công ty phân phối
    distribution control
    điều khiển phân phối
    distribution cost
    chi phí phân phối
    distribution curve
    được phân phối
    distribution curve
    đường cong phân phối
    distribution curve
    đường phân phối
    distribution deck
    tập phân phối
    distribution disk
    đĩa phân phối
    distribution ditch
    mương phân phối
    distribution document
    tài liệu phân phối
    distribution duct
    kênh phân phối
    distribution duct
    ống gió phân phối
    distribution entry
    mục nhập phân phối
    distribution factor
    hệ số phân phối
    distribution frame
    bảng phân phối
    distribution frame
    khung phân phối
    distribution function
    hàm phân phối
    distribution fuse board
    bảng cầu chì phân phối
    distribution fuse-board
    bảng phân phối
    distribution hall
    phòng phân phối
    distribution header
    ống phân phối nước
    distribution law
    luật phân phối
    distribution libraries (DLIB)
    thư viện phân phối
    distribution license
    giấy phép phân phối
    distribution line
    đường dây phân phối
    distribution line
    đường phân phối
    distribution list
    danh sách phân phối
    Distribution List (DL)
    danh sách phân phối
    distribution list name
    tên danh sách phân phối
    distribution loss (es)
    tổn thất phân phối
    distribution main
    ống phân phối chính
    distribution medium
    môi trường phân phối
    distribution moment
    mômen phân phối
    distribution network
    mạng lưới phân phối
    distribution network
    mạng phân phối
    distribution network
    mạng phân phối (điện)
    distribution number
    hệ số phân phối
    distribution of electrical energy
    phân phối điện năng
    distribution of electricity
    sự phân phối điện
    distribution of fading
    sự phân phối fađinh
    distribution panel
    bảng phân phối
    distribution panel
    bảng phân phối điện
    distribution pillar
    cột phân phối điện
    distribution pillar
    trụ phân phối
    distribution pipe
    ống phân phối nước
    distribution pipe line
    đường ống phân phối nước
    distribution pipeline
    đường ống phân phối
    distribution plant
    thiết bị phân phối
    distribution point-DP
    điểm phân phối
    distribution queue
    hàng đợi phân phối
    distribution recipient queue
    hàng đợi nhận phân phối
    distribution reservoir
    bể nước phân phối
    distribution ring
    vành phân phối
    distribution series
    chuỗi phân phối
    distribution service level
    mức dịch vụ phân phối
    distribution shaft
    trục phân phối
    distribution stage
    tầng phân phối
    distribution station
    trạm phân phối điện
    distribution substation
    phân trạm phân phối
    distribution substation kiosk
    trạm phân phối-trọn bộ
    distribution switch board
    bảng phân phối điện
    distribution system
    hệ phân phối
    distribution system
    hệ phân phối (nước)
    distribution system
    hệ thống phân phối
    distribution system
    mạng phân phối (điện)
    distribution tape
    băng từ phân phối
    distribution tape reel
    cuộn băng phân phối
    distribution technique
    phương pháp phân phối
    distribution transformer
    biến áp phân phối
    distribution valve
    van phân phối
    distribution well
    giếng phân phối nước
    distribution zone
    vùng phân phối
    DLIB (distributionlibrary)
    thư viện phân phối
    double distribution
    phân phối kép
    drop distribution
    sự phân phối giọt
    DTR (distributiontape reel)
    cuộn băng từ phân phối
    Edison distribution system
    hệ phân phối Edison (điện)
    electric distribution
    sự phân phối điện
    electric distribution network
    lưới điện phân phối
    electric distribution network
    mạng điện phân phối
    electric distribution network
    mạng lưới phân phối điện
    electrical distribution
    sự phân phối điện
    electrical distribution station
    trạm phân phối điện
    electrical distribution system
    hệ (thống) phân phối điện
    electrical distribution system
    hệ (thống) phân phối điện năng
    empiric distribution
    phân phối thực nghiệm
    energy distribution
    phân phối năng lượng
    equilibrium mode distribution
    phân phối chế độ cân bằng
    equipment for the distribution of concrete
    thiết bị phân phối bêtông
    error rate time distribution
    sự phân phối thời gian mức sai
    exponential distribution
    phân phối hàm mũ
    exponential distribution
    phân phối mũ
    f distribution
    phân phối F
    fading distribution
    sự phân phối fađinh
    fiducial distribution
    phân phối tin cậy
    field distribution
    sự phân phối trường
    field gas-distribution station
    trạm phân phối khí đốt
    field water distribution efficiency
    hệ số phân phối nước tưới ruộng
    field-water distribution factor
    hệ số phân phối nước tưới
    fluid distribution
    bộ phân phối lỏng
    freon distribution system
    hệ (thống) phân phối freon
    freon distribution system
    hệ thống phân phối freon
    frequency distribution
    mật độ phân phối
    frequency distribution
    phân phối tần số
    frequency distribution function
    mật độ phân phối
    gamma distribution
    phân phối gama
    gamma distribution
    sự phân phối gamma
    gas distribution network
    mạng lưới phân phối khí
    gas distribution plant
    trạm phân phối khí
    gas distribution station
    trạm phân phối khí đốt
    gas-distribution value
    van phân phối khí đốt
    Gausian distribution
    phân phối Gauss
    Gaussian distribution
    sự phân phối Gaussien
    Gaussian probability distribution
    sự phân phối xác suất Gaussien
    Gaussian spectral distribution
    sự phân phối phổ Gaussien
    general distribution (ofsoftware, e.g.)
    phân phối chung
    geographical distribution
    sự phân phối địa lý
    geometric (al) distribution
    phân phối hình học
    geometric distribution
    phân phối hình học
    geometrical distribution
    phân phối hình học
    group distribution frame
    khung phân phối nhóm
    grouped distribution
    phân phối được nhóm
    heat distribution
    sự phân phối nhiệt
    heating system distribution chamber
    buồng phân phối của mạng lưới nhiệt
    heterogeneous distribution
    phân phối không thuần nhất
    hypergeometric distribution
    phân phối siêu bội
    illuminance distribution in candela per sp.m
    phân phối độ rọi bằng candela trên m2
    income distribution
    sự phân phối thu nhập
    indirect distribution
    sự phân phối gián tiếp
    Information Distribution Companies (IDC)
    các công ty phân phối thông tin
    inlet distribution gas pipeline system
    hệ thống ống phân phối khí vào
    intensity distribution
    sự phân phối cường độ
    intermediate distribution frame (IDF)
    khung phân phối trung gian
    intermediate distribution frame-IDF
    bảng phân phối trung gian
    International File Distribution Co-operative (IFDC)
    hợp tác phân phối tệp quốc tế
    involution distribution
    phân phối đối hợp
    irrigation distribution system
    mạng tưới phân phối
    joint distribution
    phân phối đồng thời
    junction distribution frame (JDF)
    khung phân phối chuyển tiếp
    key distribution
    phân phối khóa
    key distribution center
    trung tâm phân phối khóa
    Key Distribution Centre (KDC)
    trung tâm phân phối khóa
    lane distribution factor
    hệ số phân phối theo làn
    law of distribution
    luật phân phối
    lead in distribution cabinet
    tủ phân phối đầu dây vào
    limiting distribution
    phân phối giới hạn
    liquid distribution
    bộ phân phối lỏng
    liquid distribution
    phân phối lỏng
    liquid distribution
    sự phân phối lỏng
    load distribution
    sự phân phối tải
    load distribution manifest
    danh mục phân phối tải
    local distribution cable
    cáp phân phối cục bộ
    local distribution network
    mạng phân phối cục bộ
    logarithmic distribution
    phân phối loga
    logarithmic-series distribution
    phân phối chuỗi loga
    logarithmic-series distribution
    phân phối loga
    loganormal distribution
    phân phối loga chuẩn
    low voltage distribution network
    lưới điện phân phối hạ áp
    main distribution frame (MDF)
    bảng phân phối chính
    main distribution frame (MDF)
    khung phân phối chính
    main distribution frame-MDF
    bảng phân phối đầu vào
    main repeater distribution frame
    khung phân phối chuyển tiếp chính
    marginal distribution
    phân phối biên duyên
    MDF (maindistribution frame)
    khung phân phối chính
    medium voltage distribution network
    lưới điện phân phối trung áp
    method of moment distribution
    phương pháp phân phối momen
    method of moments distribution
    phương pháp phân phối momen
    moisture distribution
    phân phối hơi ẩm
    moisture distribution
    sự phân phối (độ) ẩm
    moisture distribution efficiency
    hệ số phân phối độ ẩm
    moisture distribution factor
    hệ số phân phối độ ẩm
    moment distribution
    phân phối mômen
    moment distribution
    sự phân phối mô men
    moment distribution method
    phương pháp phân phối mô men
    moment distribution method
    phương pháp phân phối momen
    moment distribution method
    phương pháp phân phối mômen
    moment of a frequency distribution
    mômen của phân phối tần số
    Multi-point Video Distribution System (MDVS)
    hệ thống phân phối video đa điểm
    multinomial distribution
    phân phối đa thức
    NAD (noiseamplitude distribution)
    phân phối biên độ tiếng ồn
    negative binominal distribution
    phân phối nhị thức âm
    negative multinomial distribution
    phân phối đa thức âm
    Network Automatic call Distribution (NACD)
    phân phối cuộc gọi tự động của mạng
    noise amplitude distribution
    phân phối biên độ tiếng ồn
    noise distribution
    sự phân phối tiếng ồn
    non-central distribution
    phân phối không tâm
    non-singular distribution
    phân phối không kỳ dị
    normal curve of distribution
    đường cong phân phối chuẩn
    normal distribution
    phân phối chuẩn
    normal distribution
    phân phối chuẩn (tắc)
    normal distribution
    phân phối Gauss
    normal distribution
    sự phân phối chuẩn
    oil distribution tank
    két phân phối dầu
    oil distribution tank
    thùng phân phối dầu
    online distribution
    phân phối trực tuyến
    open distribution
    sự phân phối mở
    Optical Distribution Frame (ODF)
    giá phân phối cáp quang
    overhead distribution
    phân phối trên không
    overhead distribution line
    đường dây phân phối trên không
    overhead pipe distribution heating system
    hệ thống sưởi kiểu ống phân phối trên
    oxygen distribution battery
    bộ phân phối ôxi
    parabolic distribution of stress
    sự phân phối ứng suất dạng parabon
    parameter of distribution
    tham số của phân phối
    phase distribution
    sự phân phối pha
    phase distribution over the aperture (ofan antenna)
    sự phân phối pha trong góc mở (anten)
    plastic moment distribution method
    phương pháp phân phối mômen dẻo
    Poisson distribution
    phân phối Poisson
    poisson's distribution
    phân phối Poát-xông
    power distribution
    sự phân phối công suất (truyền động 4 bánh)
    power distribution
    sự phân phối điện
    power distribution (ofemission)
    sự phân phối công suất phát xạ
    Power Distribution Frame (PDF)
    giá phân phối nguồn
    power distribution network
    mạng phân phối công suất
    power distribution system
    hệ thống phân phối điện
    power distribution unit
    thiết bị phân phối công suất
    power line distribution system
    mạng phân phối điện năng
    precise air distribution
    phân phối không khí chính xác
    primary current distribution ratio
    tỷ số phân phối dòng sơ cấp
    primary distribution
    phân phối sơ cấp
    primary distribution
    sự phân phối sơ cấp
    probability distribution
    phân phối xác suất
    probability distribution
    sự phân phối thống kê
    probability distribution function
    hàm phân phối xác suất
    programme distribution network
    mạng phân phối chương trình
    radial distribution function
    hàm phân phối xuyên tâm
    random distribution
    phân phối đều
    random distribution
    phân phối ngẫu nhiên
    random distribution
    sự phân phối ngẫu nhiên
    rectangular distribution
    phân phối chữ nhật
    refrigerant distribution
    phân phối môi chất lạnh
    refrigeration distribution
    phân phối lạnh
    refrigeration distribution
    sự phân phối lạnh
    residual distribution
    sự phân phối còn dư
    residual distribution
    sự phân phối còn sót
    sample distribution function
    hàm phân phối mẫu
    sampling distribution
    phân phối mẫu
    satellite distribution to cable networks
    sự phân phối bằng cáp từ vệ tinh
    secondary distribution
    phân phối thứ cấp (điện hạ áp)
    secondary distribution
    sự phân phối thứ cấp
    sewage distribution chamber
    buồng phân phối nước thải
    sewage distribution chamber
    giếng phân phối nước thoát
    sex distribution
    phân phối theo giới
    single-sided distribution frame
    khung phân phối một mặt
    singular distribution
    phân phối kỳ dị
    skewed distribution
    phân phối lệch
    SNADS (SystemNetwork Architecture distribution services)
    dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
    spectral amplitude distribution
    sự phân phối phổ biên độ
    spectral distribution of crosstalk
    sự phân phối phổ xuyên âm
    spectral distribution of power density
    sự phân phối công suất phổ
    spectral distribution of the signal
    sự phân phối phổ tín hiệu
    spectral energy distribution
    sự phân phối phổ năng lượng
    spectral power distribution
    sự phân phối công suất phổ
    spectrum distribution
    sự phân phối phổ
    stationary distribution
    phân phối dừng
    statistical distribution
    phân phối thống kê
    statistical distribution
    sự phân phối thống kê
    statistical field-strength distribution
    sự phân phối thống kê trường
    steam distribution
    phân phối hơi
    steam distribution
    sự phân phối hơi
    string distribution diaphragm
    màng phân phối dòng
    string distribution diaphragm
    màng phân phối tia
    student's distribution
    phân phối stuđen
    supply air distribution system
    hệ (thống) phân phối không khí cấp
    supply air distribution system
    hệ thống phân phối không khí cấp
    system network architecture distribution services (SNADS)
    dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
    tapered distribution
    sự phân phối hình chuông
    TDF (trunkdistribution frame)
    khung phân phối đường trung chuyển
    television distribution system
    hệ thông phân phối truyền hình
    television programme distribution line
    đường dây phân phối chương trình
    tree distribution
    sự phân phối dạng cây
    triangular distribution
    phân phối tam giác
    truncated distribution
    phân phối cụt
    trunk distribution frame (TDF)
    khung phân phối đường dài
    turbulent air distribution panel
    panen phân phối không khí (kiểu) tạo xoáy
    underground distribution
    mạng phân phối ngầm
    underground distribution
    phân phối điện dưới đất
    underground distribution
    phân phối điện ngầm
    Uniform Call Distribution (UCD)
    phân phối cuộc gọi giống nhau
    uniform distribution
    phân phối đều
    uniform temperature distribution
    phân phối nhiệt độ đều đặn
    unit distribution
    phân phối đơn vị
    use of distribution list
    sử dụng danh sách phân phối
    value distribution theory
    lý thuyết phân phối giá trị
    variance of distribution
    phương sai của phân phối
    video distribution amplifier
    bộ khuếch đại phân phối (tín hiệu) video
    vortex distribution
    sự phân phối xoáy
    water distribution
    phân phối nước
    water distribution
    sự phân phối nước
    water distribution installation
    trạm phân phối nước
    water distribution system
    hệ (thống) phân phối nước
    water distribution system
    hệ thống phân phối nước
    water-distribution system
    hệ thống (đường ống) phân phối nước
    sự phân bố
    age distribution
    sự phân bố theo tuổi
    Bose-Einstein distribution
    sự phân bố Bose-Einstein
    car distribution
    sự phân bố toa xe
    charge distribution
    sự phân bố tải trọng
    clock (signal) distribution
    sự phân bố xung đồng hồ
    concentrated distribution of population
    sự phân bố dân cư tập trung
    current distribution
    sự phân bố dòng
    distribution (ofgeographical zones)
    sự phân bố vùng địa lý
    distribution (ofload)
    sự phân bố tải trọng
    distribution (ofstresses in the plane)
    sự phân bố ứng suất trong mặt phẳng
    distribution (ofstresses)
    sự phân bố ứng suất
    distribution (ofvelocities)
    sự phân bố vận tốc
    distribution of demand
    sự phân bố nhu cầu
    distribution of discharge
    sự phân bố lưu lượng
    distribution of electrical energy
    sự phân bố điện năng
    distribution of electrical power
    sự phân bổ công suất
    distribution of flood
    sự phân bố lũ
    distribution of flow
    sự phân bố dòng chảy
    distribution of probabilities
    sự phân bố xác suất
    distribution of rain
    sự phân bố mưa
    distribution of stress
    sự phân bố ứng suất
    distribution of velocity
    sự phân bố vận tốc
    energy distribution
    sự phân bố năng lượng
    few-body distribution
    sự phân bố vài vật
    field distribution
    sự phân bố (điện) trường
    frequency distribution
    sự phân bố tần số
    gap distribution
    sự phân bố khe hở
    gauge station distribution
    sự phân bố trạm thủy văn
    geographic distribution
    sự phân bố địa lý
    geologic distribution
    sự phân bố địa chất
    grain size distribution
    sự phân bố cỡ hạt
    heat distribution
    sự phân bố bố nhiệt
    heat distribution
    sự phân bố nhiệt
    humidity distribution
    sự phân bố ẩm
    hydrologic distribution
    sự phân bố thủy văn
    ice crystal distribution
    sự phân bố tinh thể đá
    isotropic distribution
    sự phân bố đẳng hướng
    lift distribution
    sự phân bổ lực nâng
    load distribution
    sự phân bố tải trọng
    luminous intensity distribution
    sự phân bố cường độ sáng
    mass distribution
    sự phân bố khối lượng
    material distribution
    sự phân bố vật liệu
    mode distribution
    sự phân bố kiểu
    moisture distribution
    sự phân bố độ ẩm
    moment distribution
    sự phân bố mô men
    momentum distribution
    sự phân bố động lượng
    normal distribution
    sự phân bố chuẩn
    normal distribution
    sự phân bố Gauss
    oases distribution of population
    sự phân bố dân cư theo cụm
    oases distribution of population
    sự phân bố dân cư theo nhóm
    object distribution
    sự phân bố đối tượng
    oceanic distribution
    sự phân bố hải dương
    particle size distribution
    sự phân bố cỡ hạt
    particle size distribution
    sự phân bố theo cỡ hạt
    particle-size distribution
    sự phân bố theo kích thước hạt
    phase distribution
    sự phân bố pha
    plaint cover distribution
    sự phân bố thảm thực vật
    point distribution of population
    sự phân bố dân cư theo điểm
    population distribution
    sự phân bố dân cư
    population distribution over rural areas
    sự phân bố dân cư nông thôn
    population distribution within a group of communities
    sự phân bố dân cư thôn xã
    population distribution within town limits
    sự phân bố dân cư nội thành
    pore distribution
    sự phân bố kẽ rỗng
    power distribution
    sự phân bổ công suất
    pressure distribution
    sự phân bố áp lực
    pressure distribution
    sự phân bố áp suất
    pressure distribution
    sự phân bổ áp suất
    probability distribution
    sự phân bố xác suất
    rainfall distribution
    sự phân bố mưa
    regular volinity distribution
    sự phân bố vận tốc đều
    scattered distribution of population
    sự phân bố dân cư phân tán
    seam distribution
    sự phân bố vỉa
    sediment distribution
    sự phân bố trầm tích
    soil distribution
    sự phân bố thổ nhưỡng
    spectral distribution
    sự phân bố (theo) phổ
    spectral distribution
    sự phân bố phổ
    stress distribution
    sự phân bố ứng suất
    temperature distribution
    sự phân bố nhiệt độ
    three-dimensional stress distribution
    sự phân bố ứng suất khối
    topographic distribution
    sự phân bố địa hình
    traffic distribution
    sự phân bố lưu lượng
    transverse energy distribution
    sự phân bố năng lượng ngang
    underground water distribution
    sự phân bố lực ngầm
    voltage distribution
    sự phân bố điện áp
    vortex distribution
    sự phân bố xoáy
    water distribution
    sự phân bố nước
    wave distribution
    sự phân bố sóng
    weight distribution
    sự phân bố trọng lượng
    sự phân bổ
    age distribution
    sự phân bố theo tuổi
    Bose-Einstein distribution
    sự phân bố Bose-Einstein
    car distribution
    sự phân bố toa xe
    charge distribution
    sự phân bố tải trọng
    clock (signal) distribution
    sự phân bố xung đồng hồ
    concentrated distribution of population
    sự phân bố dân cư tập trung
    current distribution
    sự phân bố dòng
    distribution (ofgeographical zones)
    sự phân bố vùng địa lý
    distribution (ofload)
    sự phân bố tải trọng
    distribution (ofstresses in the plane)
    sự phân bố ứng suất trong mặt phẳng
    distribution (ofstresses)
    sự phân bố ứng suất
    distribution (ofvelocities)
    sự phân bố vận tốc
    distribution of demand
    sự phân bố nhu cầu
    distribution of discharge
    sự phân bố lưu lượng
    distribution of electrical energy
    sự phân bố điện năng
    distribution of electrical power
    sự phân bổ công suất
    distribution of flood
    sự phân bố lũ
    distribution of flow
    sự phân bố dòng chảy
    distribution of probabilities
    sự phân bố xác suất
    distribution of rain
    sự phân bố mưa
    distribution of stress
    sự phân bố ứng suất
    distribution of velocity
    sự phân bố vận tốc
    energy distribution
    sự phân bố năng lượng
    few-body distribution
    sự phân bố vài vật
    field distribution
    sự phân bố (điện) trường
    frequency distribution
    sự phân bố tần số
    gap distribution
    sự phân bố khe hở
    gauge station distribution
    sự phân bố trạm thủy văn
    geographic distribution
    sự phân bố địa lý
    geologic distribution
    sự phân bố địa chất
    grain size distribution
    sự phân bố cỡ hạt
    heat distribution
    sự phân bố bố nhiệt
    heat distribution
    sự phân bố nhiệt
    humidity distribution
    sự phân bố ẩm
    hydrologic distribution
    sự phân bố thủy văn
    ice crystal distribution
    sự phân bố tinh thể đá
    isotropic distribution
    sự phân bố đẳng hướng
    lift distribution
    sự phân bổ lực nâng
    load distribution
    sự phân bố tải trọng
    luminous intensity distribution
    sự phân bố cường độ sáng
    mass distribution
    sự phân bố khối lượng
    material distribution
    sự phân bố vật liệu
    mode distribution
    sự phân bố kiểu
    moisture distribution
    sự phân bố độ ẩm
    moment distribution
    sự phân bố mô men
    momentum distribution
    sự phân bố động lượng
    normal distribution
    sự phân bố chuẩn
    normal distribution
    sự phân bố Gauss
    oases distribution of population
    sự phân bố dân cư theo cụm
    oases distribution of population
    sự phân bố dân cư theo nhóm
    object distribution
    sự phân bố đối tượng
    oceanic distribution
    sự phân bố hải dương
    particle size distribution
    sự phân bố cỡ hạt
    particle size distribution
    sự phân bố theo cỡ hạt
    particle-size distribution
    sự phân bố theo kích thước hạt
    phase distribution
    sự phân bố pha
    plaint cover distribution
    sự phân bố thảm thực vật
    point distribution of population
    sự phân bố dân cư theo điểm
    population distribution
    sự phân bố dân cư
    population distribution over rural areas
    sự phân bố dân cư nông thôn
    population distribution within a group of communities
    sự phân bố dân cư thôn xã
    population distribution within town limits
    sự phân bố dân cư nội thành
    pore distribution
    sự phân bố kẽ rỗng
    power distribution
    sự phân bổ công suất
    pressure distribution
    sự phân bố áp lực
    pressure distribution
    sự phân bố áp suất
    pressure distribution
    sự phân bổ áp suất
    probability distribution
    sự phân bố xác suất
    rainfall distribution
    sự phân bố mưa
    regular volinity distribution
    sự phân bố vận tốc đều
    scattered distribution of population
    sự phân bố dân cư phân tán
    seam distribution
    sự phân bố vỉa
    sediment distribution
    sự phân bố trầm tích
    soil distribution
    sự phân bố thổ nhưỡng
    spectral distribution
    sự phân bố (theo) phổ
    spectral distribution
    sự phân bố phổ
    stress distribution
    sự phân bố ứng suất
    temperature distribution
    sự phân bố nhiệt độ
    three-dimensional stress distribution
    sự phân bố ứng suất khối
    topographic distribution
    sự phân bố địa hình
    traffic distribution
    sự phân bố lưu lượng
    transverse energy distribution
    sự phân bố năng lượng ngang
    underground water distribution
    sự phân bố lực ngầm
    voltage distribution
    sự phân bố điện áp
    vortex distribution
    sự phân bố xoáy
    water distribution
    sự phân bố nước
    wave distribution
    sự phân bố sóng
    weight distribution
    sự phân bố trọng lượng
    sự phân chia
    sự phổ biến
    sự phân phát
    sự phân phối
    ACD (automaticcall distribution)
    sự phân phối cuộc gọi tự động
    air distribution
    sự phân phối không khí
    annual distribution of runoff
    sự phân phối dòng chảy trong năm
    asymmetric power distribution or split
    sự phân phối công suất không đối xứng
    automatic call distribution (ACD)
    sự phân phối cuộc gọi tự động
    basic distribution
    sự phân phối ban đầu
    beam distribution
    sự phân phối chùm tia
    bi-modal distribution
    sự phân phối hai kiểu
    cable distribution
    sự phân phối bằng cáp
    ceiling-mounted air distribution system
    sự phân phối không khí trên trần
    channel distribution
    sự phân phối kênh
    cumulative distribution
    sự phân phối chồng chất
    cumulative distribution
    sự phân phối tích lũy
    current distribution
    sự phân phối điện
    current distribution
    sự phân phối dòng (điện)
    distribution of electricity
    sự phân phối điện
    distribution of fading
    sự phân phối fađinh
    drop distribution
    sự phân phối giọt
    electric distribution
    sự phân phối điện
    electrical distribution
    sự phân phối điện
    error rate time distribution
    sự phân phối thời gian mức sai
    fading distribution
    sự phân phối fađinh
    field distribution
    sự phân phối trường
    gamma distribution
    sự phân phối gamma
    Gaussian distribution
    sự phân phối Gaussien
    Gaussian probability distribution
    sự phân phối xác suất Gaussien
    Gaussian spectral distribution
    sự phân phối phổ Gaussien
    geographical distribution
    sự phân phối địa lý
    heat distribution
    sự phân phối nhiệt
    income distribution
    sự phân phối thu nhập
    indirect distribution
    sự phân phối gián tiếp
    intensity distribution
    sự phân phối cường độ
    liquid distribution
    sự phân phối lỏng
    load distribution
    sự phân phối tải
    moisture distribution
    sự phân phối (độ) ẩm
    moment distribution
    sự phân phối mô men
    noise distribution
    sự phân phối tiếng ồn
    normal distribution
    sự phân phối chuẩn
    open distribution
    sự phân phối mở
    parabolic distribution of stress
    sự phân phối ứng suất dạng parabon
    phase distribution
    sự phân phối pha
    phase distribution over the aperture (ofan antenna)
    sự phân phối pha trong góc mở (anten)
    power distribution
    sự phân phối công suất (truyền động 4 bánh)
    power distribution
    sự phân phối điện
    power distribution (ofemission)
    sự phân phối công suất phát xạ
    primary distribution
    sự phân phối sơ cấp
    probability distribution
    sự phân phối thống kê
    random distribution
    sự phân phối ngẫu nhiên
    refrigeration distribution
    sự phân phối lạnh
    residual distribution
    sự phân phối còn dư
    residual distribution
    sự phân phối còn sót
    satellite distribution to cable networks
    sự phân phối bằng cáp từ vệ tinh
    secondary distribution
    sự phân phối thứ cấp
    spectral amplitude distribution
    sự phân phối phổ biên độ
    spectral distribution of crosstalk
    sự phân phối phổ xuyên âm
    spectral distribution of power density
    sự phân phối công suất phổ
    spectral distribution of the signal
    sự phân phối phổ tín hiệu
    spectral energy distribution
    sự phân phối phổ năng lượng
    spectral power distribution
    sự phân phối công suất phổ
    spectrum distribution
    sự phân phối phổ
    statistical distribution
    sự phân phối thống kê
    statistical field-strength distribution
    sự phân phối thống kê trường
    steam distribution
    sự phân phối hơi
    tapered distribution
    sự phân phối hình chuông
    tree distribution
    sự phân phối dạng cây
    vortex distribution
    sự phân phối xoáy
    water distribution
    sự phân phối nước
    sự phân tán
    sự truyền

    Kinh tế

    chia phần
    phân bổ
    bimodal distribution
    phân bố hai đỉnh
    crop distribution
    phân bố cây trồng
    cumulative distribution
    sự phân bố tích lũy
    distribution of sample means
    sự phân bố số bình quân hàng mẫu
    distribution sheet
    bảng phân bổ
    energy distribution
    phân bố năng lượng
    fat distribution
    sự phân bố mỡ
    frequency distribution
    phân bố tần suất
    frequency distribution
    sự phân bố tần, theo dải tần (trong thống kê)
    functional distribution of income
    phân bố thu nhập (quốc dân) theo chức năng
    J-shaped distribution
    phân bố theo dạng chữ J
    moisture distribution
    sự phân bố ẩm
    phân phối
    actual distribution cost
    phí tổn phân phối thực tế
    adequate distribution
    sự phân phối đồng đều
    alternate distribution system
    hệ thống phân phối khác
    average distribution
    phân phối bình quân
    basis of distribution
    cơ sở phân phối
    bimodal distribution
    phân phối hai mốt
    binomial distribution
    phân phối nhị thức
    canonical distribution
    phân phối đúng chuẩn
    capital distribution
    sự phân phối tư bản
    capital gains distribution
    phân phối lại vốn
    cash distribution
    phân phối tiền mặt
    census of distribution
    điều tra về phân phối (của các ngành nghề)
    chain of distribution
    dây chuyền phân phối
    chain of distribution
    dây chuyền phân phối (hàng hóa)
    chi-square distribution
    phân phối khi bình phương
    commercial distribution
    phân phối hàng hóa
    commodity distribution expense
    chi phí phân phối hàng hóa
    continuous probability distribution
    phân phối xác suất liên tục
    cost of distribution
    chi phí phân phối
    cumulative distribution function
    hàm phân phối xác suất
    direct distribution
    sự phân phối trực tiếp
    discrete probability distribution
    phân phối xác suất rời rạc
    distribution area
    phạm vi phân phối
    distribution basis
    cơ sở phân phối
    distribution by income group
    phân phối theo nhóm thu nhập
    distribution by sector
    phân phối theo lãnh vực
    distribution centre
    trung tâm phân phối
    distribution coefficient
    hệ số phân phối
    distribution contract
    hợp đồng phân phối
    distribution costs
    phí tổn phân phối
    distribution expenses
    chi phí phân phối
    distribution function
    chức năng phân phối
    distribution in kind
    sự phân phối hiện vật
    distribution logistics
    hậu cần phân phối
    distribution mark-up
    chênh lệch phân phối (giữa giá bán và xuất xưởng)
    distribution memorandum
    giấy báo phân phối
    distribution missions
    những nhiệm vụ phân phối
    distribution of assets
    phân phối tài sản
    distribution of budget
    phân phối ngân sách
    distribution of fund
    phân phối vốn
    distribution of gross profit
    phân phối lãi gộp
    distribution of income
    sự phân phối thu nhập
    distribution of labour
    sự phân phối sức lao động
    distribution of national income
    sự phân phối thu nhập quốc dân
    distribution of ownership
    sự phân phối quyền sở hữu
    distribution of property
    sự phân phối tài sản
    distribution of resources
    phân phối tài nguyên
    distribution of shares
    phân phối cổ phần
    distribution of social labour
    phân phối lao động xã hội
    distribution on gross profit
    phân phối trên lãi gộp
    distribution on manufacturing cost
    phân phối trên phí tổn chế tạo
    distribution on output
    phân phối theo sản lượng
    distribution on quantity
    phân phối theo số lượng
    distribution on selling price
    phân phối theo giá bán
    distribution policy
    chính sách phân phối
    distribution relations
    quan hệ phân phối
    distribution sheet of store
    phiếu phân phối vật liệu
    distribution statement of service cost
    bảng phân phối chi phí phục vụ
    distribution stock
    cổ phiếu phân phối
    distribution stock
    chứng khoán để phân phối
    distribution strategy
    chiến lược phân phối
    distribution system
    hệ thống phân phối
    dividend distribution
    phân phối cổ tức
    equitable distribution of income
    sự phân phối thu nhập công bằng
    exclusive distribution
    phân phối độc quyền
    expense distribution
    sự phân phối chi phí
    expense distribution list
    bảng phân phối chi phí
    exponential distribution
    phân phối mũ
    exponential distribution
    sự phân phối theo luật số mũ
    extensive distribution
    phân phối rộng rãi
    F distribution
    phân phối F
    final distribution
    sự phân phối sau cùng
    functional distribution
    phân phối theo chức năng, theo nghiệp vụ
    functional distribution of income
    phân phối thu nhập theo chức năng
    geographical distribution
    phân phối theo địa lý
    geographical distribution
    phân phối theo vùng
    income distribution
    số phân phối lợi tức
    income distribution
    sự phân phối lợi tức
    income distribution account
    tài khoản phân phối thu nhập
    intensive distribution
    phân phối tập trung
    intensive distribution
    phân phối tập trung, thâm nhập
    limited distribution
    phân phối hạn chế
    macro-distribution
    phân phối hàng loạt
    macro-distribution
    phân phối quy mô
    macro-distribution
    phân phối quy mô lớn
    macro-distribution
    tổng phân phối
    mass distribution
    sự phân phối đại quy mô
    mode of distribution
    phương thức phân phối
    multi-point distribution system
    hệ phân phối đa điểm
    normal distribution
    phân phối chuẩn
    numerical distribution
    sự phân phối số lượng
    off-price distribution
    sự phân phối có chiết khấu
    payroll distribution
    bảng phân phối tiền lương
    physical distribution management
    sự quản lý phân phối hàng hóa
    poison distribution
    phân phối poisson
    Poisson distribution
    Phân phối Poisson
    port of distribution
    cảng phân phối
    primary distribution
    phân phối lần đầu
    probability distribution
    phân phối xác suất
    profit distribution
    phân phối lợi nhuận
    proposal for the distribution of profits
    phương pháp phân phối lợi nhuận
    qualifying distribution
    phân phối có nộp thuế công ty trước
    relative frequency distribution
    phân phối tần số tương đối
    relative frequency distribution
    phân phối tần suất tương đối
    resource distribution
    phân phối tài nguyên
    restricted distribution
    phân phối hạn chế
    retail distribution
    phân phối bán lẻ
    sampling distribution
    phân phối chọn mẫu
    sampling distribution of a statistic
    phân phối mẫu của một thống kê
    secondary distribution
    phân phối cấp hai
    secondary distribution
    phân phối lần thứ hai
    selective distribution
    sự phân phối có tính chọn lọc
    student's t distribution
    phân phối t student
    total distribution
    tổng số (được phân phối)
    total distribution
    tổng số (được) phân phối
    total distribution
    tổng số được phân phối
    type of distribution
    phương thức phân phối
    uniform distribution
    phân phối đều
    wealth distribution
    phân phối của cải
    wholesale and retail distribution
    phân phối, tiêu thụ sỉ và lẻ
    phân phối (hàng hóa)
    chain of distribution
    dây chuyền phân phối (hàng hóa)
    commodity distribution expense
    chi phí phân phối hàng hóa
    physical distribution management
    sự quản lý phân phối hàng hóa
    sự phân chia (tài sản)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Apportionment, allotment, allocation, assignment,parcelling or US also parceling out, sharing; deployment: Shesupervised the distribution of the prizes.
    Issuance,circulation, dissemination, giving (out), dispersal,dispensation; deployment: The distribution of food parcels isbeing handled by charities.
    Arrangement, disposition,grouping, classification, order, ordering, division,cataloguing, codification; deployment: What is the distributionof scientists among the population?

    Oxford

    N.
    The act or an instance of distributing; the process ofbeing distributed.
    Econ. a the dispersal of goods etc. amongconsumers, brought about by commerce. b the extent to whichdifferent groups, classes, or individuals share in the totalproduction or wealth of a community.
    Statistics the way inwhich a characteristic is spread over members of a class.
    Distributional adj. [ME f. OF distribution or L distributio(as DISTRIBUTE)]

    Địa chất

    sự phân bố, sự phân phối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X