• /im´pɔizən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ
    Cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiễm độc
    (nghĩa bóng) đầu độc
    to empoison someone's mind against somebody
    làm cho ai căm ghét ai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    canker , envenom , infect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X