• /i¸mʌlsifi´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chuyển thành thể sữa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự nhũ hóa

    Kỹ thuật chung

    nhũ tương hóa
    chemical emulsification
    nhũ tương hóa học
    emulsification action
    tác dụng nhũ tương hóa
    emulsification test
    phép thử nhũ tương hóa

    Kinh tế

    sự tạo nhũ tương

    Địa chất

    sự nhũ tương hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X