• /¸ensefə´laitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) viêm não

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    viêm não
    epidemic encephalitis
    viêm não dịch
    Japanese B encephalitis
    viêm não Nhật Bản B
    postvaccinal encephalitis
    viêm não sau tiêm chủng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X