• /in´krʌst/

    Thông dụng

    Động từ

    Cách viết khác incrust

    Khảm; nạm
    a jewel-box incrusted with mother-of-pearl
    hộp nữ trang khảm xà cừ
    Kết thành một lớp vỏ cứng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bao vỏ cứng

    Kỹ thuật chung

    đóng cặn

    Kinh tế

    đóng cặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X