• /´mʌðərəv´pə:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xà cừ

    Tính từ

    (thuộc) xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất tạo thành ngọc trai

    Giải thích EN: A hard, iridescent substance forming the inner layer of certain mollusk shells; used for making buttons, beads, and the like. Giải thích VN: Chất cứng, màu ngũ sắc tạo lên lớp lót trong ở vỏ (mai) của một số loài động vật thân mềm, dùng để làm khuy, chuỗi hạt, và đồ trang trí.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X