-
Endocrine
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nội tiết
- endocrine exophthalmos
- lồi mắt nội tiết
- endocrine gland
- tuyến nội tiết (tuyến không có ống dẫn)
- endocrine system
- hệ nội tiết
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ