• /en'dɔdʒinəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trong hệ; (thống kê ) nội sinh

    Y học

    nội sinh
    endogenous aneurysm
    phình mạch nội sinh
    endogenous metabolism
    chuyển hóa nội sinh
    endogenous obesity
    béo phì do nội sinh
    uveltis endogenous iristis
    viêm mống mắt nội sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X