• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác aneurism

    Như aneurism

    Y học

    phình mạch
    abdominal aneurysm
    phình mạch bụng
    bone aneurysm
    phình mạch xương
    cirsoid aneurysm
    phình mạch rối
    dissecting aneurysm
    phình mạch tách
    endogenous aneurysm
    phình mạch nội sinh
    exogenous aneurysm
    phình mạch ngoại sinh
    funform aneurysm
    phình mạch hình thoi
    lntramural aneurysm
    phình mạch trong thành
    mixed aneurysm
    phình mạch hỗn hợp
    orbital aneurysm
    phình mạch ổ mắt
    secondary aneurysm
    phình mạch thứ phát
    silent aneurysm
    phình mạch yên lặng
    thoracic aneurysm
    phình mạch ngực
    valvula aneurysm
    phình mạch van tim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X