• /me´tæbə¸lizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) sự trao đổi chất; sự chuyển hoá; sự biến dưỡng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự chuyển hóa

    Y học

    chuyển hóa
    basal metabolism
    chuyền hóa cơ bản
    endogenous metabolism
    chuyển hóa nội sinh
    energy metabolism
    chuyển hóa năng lượng
    protein metabolism
    chuyển hóa protein

    Kinh tế

    sự chuyển hóa
    carbohydrate metabolism
    sự chuyển hóa hidrat cacbon
    fat metabolism
    sự chuyển hóa chất béo
    protein metabolism
    sự chuyển hóa protein

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X