• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Toán & tin

    tự đồng cấu
    anti-endomorphism
    phản tự đồng cấu
    endomorphism ring
    vành tự đồng cấu
    join endomorphism
    tự đồng cấu nối
    normal endomorphism
    tự động cấu chuẩn tắc
    operator endomorphism
    tự đồng cấu toán tử
    partial endomorphism
    tự đồng cấu riêng phần
    proper value of an endomorphism
    giá trị riêng của một tự đồng cấu
    trace of endomorphism
    vết của tự đồng cấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X