-
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breath , crumb , dab , dash , drop , element , footmark , footprint , fragment , hint , indication , intimation , iota , jot , mark , memento , minimum , nib , nuance , particle , pinch , proof , record , relic , remains , remnant , scintilla , shade , shadow , shred , sign , slot , smell , smidgen , snippet , soup
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ