• Environmentally

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /in,vaiərən'mentəli/

    Thông dụng

    Phó từ
    Về phương diện môi trường
    this warehouse is environmentally safe
    nhà kho này an toàn về mặt môi trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X