-
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barn , bin , depository , depot , distribution center , establishment , repository , shed , stash house , stockpile , stockroom , store , storehouse , archive , magazine , accommodate , entrepot , shelter , storage
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ