• /¸epi´saiklik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) Epixic, ngoại luân

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngoại luân
    epicyclic gear
    hệ truyền động ngoại luân
    hành tinh
    epicyclic gear
    bánh răng hành tinh
    epicyclic gear
    cấu truyền động hành tinh
    epicyclic gear
    hệ truyền động hành tinh
    epicyclic gear
    sự truyền động hành tinh
    epicyclic gear (planetarywheel)
    bộ bánh răng hành tinh
    epicyclic gear train
    bánh răng hành tinh
    epicyclic gear train
    bộ truyền động hành tinh
    epicyclic gear train
    cấu hành tinh
    epicyclic gear train
    hệ truyền động hành tinh
    epicyclic train
    bộ truyền động hành tinh
    epicyclic train
    cấu hành tinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X