• /i´kwestriən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự cưỡi ngựa
    an equestrian statue
    tượng người cưỡi ngựa

    Danh từ

    Người cưỡi ngựa
    Người làm xiếc trên ngựa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X