• /'stæt∫u:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tượng (người, vật... bằng gỗ, đá..)
    to stand like a statue
    đứng yên như tượng
    erect a statue of the king on a horse
    dựng tượng nhà vua ngồi trên ngựa
    Statue of Liberty
    tượng nữ thần tự do (ở Mỹ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    pho tượng
    tượng
    carve (a statue)
    tạc tượng
    cast (a statue)
    đúc tượng
    erect a statue
    dựng tượng
    pedestal of statue
    đế tượng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X